Có 2 kết quả:

強迫 cưỡng bách强迫 cưỡng bách

1/2

cưỡng bách

phồn thể

Từ điển phổ thông

cưỡng bách, ép buộc, bắt buộc

Từ điển trích dẫn

1. Dùng sức mạnh ép buộc. ☆Tương tự: “cưỡng chế” 強制, “áp bách” 壓迫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gắng gượng cái lí, trong khi đã đuối lí.

Bình luận 0

cưỡng bách

giản thể

Từ điển phổ thông

cưỡng bách, ép buộc, bắt buộc

Bình luận 0