Có 2 kết quả:
強迫 cưỡng bách • 强迫 cưỡng bách
phồn thể
Từ điển phổ thông
cưỡng bách, ép buộc, bắt buộc
Từ điển trích dẫn
1. Dùng sức mạnh ép buộc. ☆Tương tự: “cưỡng chế” 強制, “áp bách” 壓迫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng gượng cái lí, trong khi đã đuối lí.
giản thể
Từ điển phổ thông
cưỡng bách, ép buộc, bắt buộc